--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạn hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạn hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn hàng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Fellow trader
chị em bạn hàng ở chợ
the fellow womentraders at the market
Customer
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
bạn hàng
:
Fellow traderchị em bạn hàng ở chợthe fellow womentraders at the market
+
horse-boy
:
chú bé bồi ngựa